Từ điển Anh – Việt: Vortical có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* tính từ
– xoáy tròn, xoáy cuộn
=a vortical motion+ một chuyển động xoáy tròn
– (nghĩa bóng) quay cuồng
@vortical
– (thuộc) rôta, xoáy‘,
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.