Từ điển Anh – Việt: Vitality có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– sức sống, sinh khí
– khả năng tồn tại lâu dài
=an artificial language has no vitality+ một ngôn ngữ giả tạo không thể tồn tại lâu dài
– (văn học) sức sống, sức mạnh
=a style full of vitality+ văn phong đầy sức sống
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.