váng sữa: * skin on milk … [Read more...] about Váng sữa tiếng Anh là gì?
Vietnamese – English
Đo đường tiếng Anh là gì?
đo đường: * dtừ|- hodometer, viameter, saccharimeter, odometer … [Read more...] about Đo đường tiếng Anh là gì?
Ngửa tiếng Anh là gì?
ngửa: - with face upward, on one's back|= đồng tiền ngửa a coin lying with head upward|= ngã ngửa to fall flat on one's back|- turn upward|= ngửa mặt lên nhìn to turn one's face upwardand look, to look up|- supine; backwards|= ngã ngửa fall flat on on … [Read more...] about Ngửa tiếng Anh là gì?
Lim tiếng Anh là gì?
lim: * dtừ|- (bot) ironwood … [Read more...] about Lim tiếng Anh là gì?
Khó tiêu tiếng Anh là gì?
khó tiêu: - difficult to digest; indigestible; heavy on the stomach|= món này khó tiêu this dish is difficult to digest|- xem ăn khó tiêu|= chứng khó tiêu indigestion; dyspepsia … [Read more...] about Khó tiêu tiếng Anh là gì?
Xoá đói giảm nghèo tiếng Anh là gì?
xoá đói giảm nghèo: - to eliminate hunger and reduce poverty; to eradicate hunger and alleviate poverty|= đẩy mạnh phong trào xoá đói giảm nghèo to further the poverty-alleviation movement … [Read more...] about Xoá đói giảm nghèo tiếng Anh là gì?
Rét nàng bân tiếng Anh là gì?
rét nàng bân: * cold in the third lunar month … [Read more...] about Rét nàng bân tiếng Anh là gì?
Đậu trắng tiếng Anh là gì?
đậu trắng: * dtừ|- bush-bean; white cowpea … [Read more...] about Đậu trắng tiếng Anh là gì?
Củ nghệ tiếng Anh là gì?
củ nghệ: * dtừ|- turmeric … [Read more...] about Củ nghệ tiếng Anh là gì?
Vẫn tiếng Anh là gì?
vẫn: - still; yet|= tục lệ này vẫn còn lưu lại ở một số nước this custom still exists in certain countries|= chúng tôi vẫn chưa nhận được gì cả we still haven't received anything|- to keep; to remain; to stay|= vẫn mạnh giỏi to remain/keep i … [Read more...] about Vẫn tiếng Anh là gì?