Từ điển Anh – Việt: Vanquished có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* tính từ
– bị đánh bại, bị chế ngự
* ngoại động từ
– thắng, đánh bại
=to vanquish the enemy+ đánh bại kẻ thù
– chế ngự
=to vanquish one”s desires+ chế ngự dục vọng
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.