– to perspire profusely; to sweat profusely; to be bathed in sweat/perspiration
Vã mồ hôi tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Ướp lạnh tiếng Anh là gì?
- Chà xát bằng khăn tiếng Anh là gì?
- Tuyên cấm tiếng Anh là gì?
- Đẳng áp khúc tuyến tiếng Anh là gì?
- Điều ước trả góp hàng năm tiếng Anh là gì?
- Vòi ơxtasơ tiếng Anh là gì?
- Nặng nhời tiếng Anh là gì?
- Đáp ngôn tiếng Anh là gì?
- Vẹt lori tiếng Anh là gì?
- Không buộc dây cằm tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.