hà hơi: – to blow with a wide-open mouth; to give the kiss of life to somebody; to give somebody mouth-to-mouth resuscitation|= hà hơi cứu người bị chết đuối vừa mới vớt lên to give the kiss of life to a person rescued from drowning|= hà hơi tiếp sức
Hà hơi tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Kỹ trị tiếng Anh là gì?
- Vật thứ mười hai tiếng Anh là gì?
- Trò khéo tay tiếng Anh là gì?
- Diễn viên kịch vui tiếng Anh là gì?
- Vân đá tiếng Anh là gì?
- Có hai đầu nhọn cong như sừng tiếng Anh là gì?
- Công khai tài chính tiếng Anh là gì?
- Ước hiệu khí tượng tiếng Anh là gì?
- Khả năng dãi dầu tiếng Anh là gì?
- Điện tá tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.