hà hơi: – to blow with a wide-open mouth; to give the kiss of life to somebody; to give somebody mouth-to-mouth resuscitation|= hà hơi cứu người bị chết đuối vừa mới vớt lên to give the kiss of life to a person rescued from drowning|= hà hơi tiếp sức
Hà hơi tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Giữ cho khỏi hỏng tiếng Anh là gì?
- Sau này tiếng Anh là gì?
- Người gian giảo tiếng Anh là gì?
- Làm tướng tiếng Anh là gì?
- Tròn vo tiếng Anh là gì?
- Nói giỡn tiếng Anh là gì?
- Chết oan tiếng Anh là gì?
- Bằng vào tiếng Anh là gì?
- Ký gửi hàng hóa tiếng Anh là gì?
- Sát lại gần nhau tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.