* danh từ
– đường gạch dưới (một chữ…)
– (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)
* ngoại động từ+ (underscore)
/,ʌndə”skɔ:/
– gạch dưới
=to underline a sentence+ gạch dưới một câu
– dằn giọng, nhấn mạnh
@underline
– (sự) gạch dưới // nhấn mạch‘,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.