* tính từ
– mềm
=tender meat+ thịt mềm
– non
=tender grass+ cỏ non
=to be of tender age+ còn non trẻ
– dịu, phơn phớt
=tender green+ màu lục dịu
– mỏng mảnh, mảnh dẻ, yếu ớt
– nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động
=a tender heart+ trái tim dễ xúc động, tấm lòng nhạy cảm
– dịu dàng, êm ái, mềm mỏng, dễ thương, dễ thương, âu yếm
=a tender mother+ bà mẹ dịu dàng
– tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ
=a tender subject (question)+ một vấn đề tế nhị
=a tender place (spot)+ điểm dễ làm chạm lòng
– kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn; rụt rè, câu nệ
=very tender of one”s honour+ rất thận trọng giữ gìn danh dự
* danh từ
– người trôn nom, người chăn, người giữ
– toa than, toa nước (xe lửa)
– (hàng hải) tàu liên lạc, xuống tiếp liệu
– sự đề nghị, sự mời, sự yêu cầu
– sự bỏ thầu
* ngoại động từ
– đề nghị, mời, yêu cầu, xin
=to tender one”s service+ đề nghị xin được phục vụ
=to tender one”s resignation+ đưa đơn xin từ chức
– (pháp lý) bắt thề, bắt tuyên thệ
=to tender an oath to someone+ bắt người nào thề
– bỏ thầu
=to tender money+ bỏ thầu tiền mặt
* nội động từ
– bỏ thầu
=to tender for the construction of a bridge+ bỏ thầu xây dựng một cái cầu
Trả lời