Từ điển Anh - Việt: Road-Sign có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@road-sign* danh từ- tín hiệu đường sá; tín hiệu giao thông', … [Đọc thêm...] vềRoad-Sign là gì?
R
Recompilation là gì?
Từ điển Anh - Việt: Recompilation có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@recompilation* danh từ- sự biên tập lại', … [Đọc thêm...] vềRecompilation là gì?
Ruminate là gì?
Từ điển Anh - Việt: Ruminate có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@ruminate /''ru:mineit/* động từ- nhai lại- ((thường) + over, about, of, on) tư lự, trầm ngâm, suy nghĩ, ngẫm nghĩ', … [Đọc thêm...] vềRuminate là gì?
Rolling-Up là gì?
Từ điển Anh - Việt: Rolling-Up có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@rolling-up* danh từ- sự cuốn (phoi); sự cuốn mép', … [Đọc thêm...] vềRolling-Up là gì?
Rationalism là gì?
Từ điển Anh - Việt: Rationalism có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@rationalism /ræʃnəlizm/* danh từ- chủ nghĩa duy lý', … [Đọc thêm...] vềRationalism là gì?
Ramadan là gì?
Từ điển Anh - Việt: Ramadan có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@ramadan /,mæmə''dɑ:n/* danh từ- (tôn giáo) tháng nhịn ăn ban ngày (tháng 9 ở các nước Hồi giáo)', … [Đọc thêm...] vềRamadan là gì?
Rope-Drive là gì?
Từ điển Anh - Việt: Rope-Drive có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@rope-drive /''roupdraiv/* danh từ- (kỹ thuật) sự truyền động dây cáp', … [Đọc thêm...] vềRope-Drive là gì?
Retransferred là gì?
Từ điển Anh - Việt: Retransferred có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@retransfer /''ri:træns''fə:/* ngoại động từ- dời lại, chuyển lại, dọn nhà- lại nhường lại, lại chuyển lại- lại đồ lại, lại in lại', … [Đọc thêm...] vềRetransferred là gì?
Resupply là gì?
Từ điển Anh - Việt: Resupply có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@resupply* ngoại động từ- cung cấp lại', … [Đọc thêm...] vềResupply là gì?
Reprieving là gì?
Từ điển Anh - Việt: Reprieving có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@reprieve /ri''pri:v/* danh từ- (pháp lý) sự hoãn thi hành một bản án tử hình- sự cho hoãn- sự ân xá, sự giảm tội; lệnh ân xá, lệnh giảm tội* ngoại động từ- (pháp lý) hoãn thi hành một bản án (tử hình)=the death sentence was reprieved+ án tử hình đó đã hoãn lại- cho hoãn lại', … [Đọc thêm...] vềReprieving là gì?