Từ điển Anh - Việt: Resourceless có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@resourceless /ri''sɔ:slis/* tính từ- vô kế, vô phương, không trông mong vào đâu được- không có tài xoay xở, không tháo vát', … [Read more...] about Resourceless là gì?
R
Rinds là gì?
Từ điển Anh - Việt: Rinds có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@rind /raind/* danh từ- vỏ cây; vỏ quả, cùi phó mát; màng lá mỡ- (nghĩa bóng) bề ngoài, bề mặt* ngoại động từ- bóc vỏ, gọt vỏ', … [Read more...] about Rinds là gì?
Respected là gì?
Từ điển Anh - Việt: Respected có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@respect /ris''pekt/* danh từ- sự tôn trọng, sự kính trọng=to have respect for somebody+ tôn trọng người nào- (số nhiều) lời kính thăm=give my respects to your uncle+ cho tôi gửi lời kính thăm chú anh=to go to pay one''s respects to+ đến chào (ai)- sự lưu tâm, sự chú ý=to do something … [Read more...] about Respected là gì?
Rivals là gì?
Từ điển Anh - Việt: Rivals có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@Rival- (Econ) Tính hữu tranh; Tính cạnh tranh (trong tiêu dùng).+ Khi sự tiêu dùng của một cá nhân về một hàng hoá làm giảm số lượng hàng hoá đó mà những người khác có thể tiêu dùng.@rival /''raivəl/* danh từ- đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh=business rivals+ các nhà cạnh … [Read more...] about Rivals là gì?
Remembering là gì?
@remember /ri''membə/* ngoại động từ- nhớ; nhớ lại, ghi nhớ=I remember seeing her somewhere+ tôi nhớ đã gặp cô ta ở đâu=he tried to remember the name+ anh ta cố nhớ lại cái tên đó=words and expression to be remembered+ từ và thành ngữ cần phải ghi nhớ- nhớ thưởng tiền, nhớ cho tiền=to remember a child on his birthday+ nhớ tặng quà cho một em nhỏ vào ngày sinh của em- gửi lời … [Read more...] about Remembering là gì?
Resources là gì?
@Resource- (Econ) Nguồn lực; Nguồn tài nguyên.@resource /ri''sɔ:s/* danh từ- phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí)=to be at the end of one''s resources+ hết kế, vô phương, không còn trông mong (xoay xở) vào đâu được- (số nhiều) tài nguyên=a country with abundant natural resources+ một nước tài nguyên phong phú- (số nhiều) tiềm lực … [Read more...] about Resources là gì?
Replies là gì?
@reply /ri''plai/* danh từ- câu trả lời, lời đáp=in reply to your letter+ để trả lời thư của ông=to say in reply+ đáp lại* động từ- trả lời, đáp lại=to reply for somebody+ trả lời thay cho ai=to reply to the enemy''s fire+ bắn trả quân địch@reply- trả lời // câu trả lời', … [Read more...] about Replies là gì?
Rounded là gì?
@rounded* tính từ- bị làm thành tròn- phát triển đầy đủ= a rounded view of life+một nhân sinh quan phát triển đầy đủ@round /raund/* tính từ- tròn=round cheeks+ má tròn trĩnh, má phính=round hand+ chữ rộng, chữ viết tròn- tròn, chẵn=a round dozen+ một tá tròn=in round figures+ tính theo số tròn- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi=a round trip+ một cuộc hành trình khứ hồi- theo vòng tròn, … [Read more...] about Rounded là gì?
Ratted là gì?
@rat /ræt/* danh từ- (động vật học) con chuột- (chính trị) kẻ phản bội; kẻ phản đảng; kẻ bỏ đảng trong lúc khó khăn- công nhân không chịu tham gia đình công, người chiếm chỗ làm của công nhân đình công; người chịu nhận tiền lương ít hơn của công đoàn yêu sách=lóng rats!+ chuyện vô lý! chuyện lếu láo, chuyện tầm bậy!!to give somebody rats- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi bới ai, la mắng … [Read more...] about Ratted là gì?
Retrogressive là gì?
@retrogressive /''retrougreid/* tính từ+ (retrogressive) /,retrou''gresiv/- lùi lại, thụt lùi- thoái hoá, suy đồi- (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)- ngược, nghịch=in retrograde order+ theo thứ tự đảo ngược- (quân sự) rút lui, rút chạy* danh từ- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người thoái hoá, người suy đồi, người lạc hậu- khuynh hướng lạc hậu* nội động từ- đi giật … [Read more...] about Retrogressive là gì?