@dynamometer /,dainəmɔmitə/* danh từ- cái đo lực, … [Read more...] about Dynamometer là gì?
D
Disembroil là gì?
@disembroil /disimbrɔil/* ngoại động từ- gỡ, gỡ mối, … [Read more...] about Disembroil là gì?
Double-Lock là gì?
@double-lock /dʌbllɔk/* ngoại động từ- khoá hai vòng, … [Read more...] about Double-Lock là gì?
Đọc báo tiếng Anh là gì?
đọc báo: - to read a newspaper|= theo dõi tin tức bằng cách đọc báo to keep oneself informed by reading the newspapers … [Read more...] about Đọc báo tiếng Anh là gì?
Diamagnetism là gì?
@diamagnetism /,daiəmægnitizm/* danh từ- tính nghịch từ, … [Read more...] about Diamagnetism là gì?
Downtown là gì?
@downtown /dauntaun/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố)* tính từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) khu buôn bán kinh doanh, ở khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố)* phó từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu buôn bán kinh doanh, về phía khu buôn bán kinh doanh- đi vào thành phố (từ ngoài hay từ phía trên), … [Read more...] about Downtown là gì?
Disbanding là gì?
@disband /disbænd/* ngoại động từ- giải tán (quân đội...)* nội động từ- tán loạn (đoàn quân), … [Read more...] about Disbanding là gì?
Dissociate là gì?
@dissociate /disouʃieit/ (disassociate) /,disəsouʃieit/* ngoại động từ- (+ from) phân ra, tách ra- (hoá học) phân tích, phân ly, … [Read more...] about Dissociate là gì?
Drowned là gì?
@drown /draun/* nội động từ- chết đuối* ngoại động từ- dìm chết, làm chết đuối=to be drowned+ bị chết đuối (vì tai nạn...)=to drown oneself+ nhảy xuống (sông) tự tử, đâm đầu xuống (sông...) tự tử- pha loãng quá, pha nhiều nước quá (vào rượu...)- làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa=drowned in tears+ đầm đìa nước mắt=like a drowned rat+ ướt như chuột … [Read more...] about Drowned là gì?
Đi chùa tiếng Anh là gì?
đi chùa: * to go to the pagoda … [Read more...] about Đi chùa tiếng Anh là gì?