@commissary /kɔmisəri/ * danh từ - sĩ quan quân nhu - (như) commissar - đại diện giám mục (ở một địa hạt) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kho lương thực (của một đơn vị quân đội), Comm là gì? Từ này là một từ viết tắt, có thể hiểu theo rất nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh. Xem thêm tại đây: COMMtừ viết tắt Định nghĩaCOMM Bình luậnCOMM Bộ thương … [Read more...] about Comm là gì? Commissary Có Nghĩa Là Gì?
C
Confiding Có Nghĩa Là Gì?
@confiding /kənfaidiɳ/* tính từ- cả tin@confide /kənfaid/* ngoại động từ (cong to)- nói riêng; giãi bày tâm sự=to confide a secret to somebody+ nói riêng điều bí mật với ai- phó thác, giao phó=to confide a task to somebody+ giao phó một công việc cho ai@confide- tin cậy, … [Read more...] about Confiding Có Nghĩa Là Gì?
Come Có Nghĩa Là Gì?
@come /kʌm/* nội động từ came; come- đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại=light come light go; easy come easy go+ dễ đến thì lại dễ đi; dễ được thì lại dễ mất=to come and go+ đi đi lại lại=come here!+ lại đây!- sắp đến, sắp tới=in years to come+ trong những năm (sắp) tới- xảy ra, xảy đến=ill luck came to him+ sự không may đã xảy đến với hắn; nó gặp sự không may=come what may+ dù … [Read more...] about Come Có Nghĩa Là Gì?
Cheese Có Nghĩa Là Gì?
@cheese /tʃi:z/* danh từ- phó mát, bánh phó mát- vật đóng bánh (như phó mát)- sữa trớ ra (trẻ con)!big cheese- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (từ lóng) quan to, chóp bu, nhân vật quan trọng!to get the cheese- nếm mùi thất bại- bị bịp!hard cheese- (thông tục) sự không may, sự thất bại; hoàn toàn đáng buồn* nội động từ- trớ ra (trẻ con)* danh từ (thông tục)- the cheese thứ thượng hảo hạng, … [Read more...] about Cheese Có Nghĩa Là Gì?
Cadet Có Nghĩa Là Gì?
@cadet /kədet/* danh từ- con thứ (trong gia đình)- học viên trường sĩ quan (lục quân, không quân hoặc hải quân)- người đang học nghề- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (từ lóng) ma cô!cadet corps- lớp huấn luyện quân sự cho học sinh lớn (Anh)- trường lục quân (Nga), … [Read more...] about Cadet Có Nghĩa Là Gì?
Concur Có Nghĩa Là Gì?
@concur /kənkə:/* nội động từ- trùng nhau, xảy ra đồng thời- kết hợp lại, góp vào=many couses concurred to bring about this revolution+ nhiều nguyên nhân kết hợp lại dẫn đến cuộc cách mạng này- đồng ý, tán thành, nhất trí- (toán học) đồng quy, … [Read more...] about Concur Có Nghĩa Là Gì?
Cobbler Có Nghĩa Là Gì?
@cobbler /kɔblə/* ngoại động từ- lát (đường...) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân...)- vứt lẫn vào nhau- vá (giày); vá đụp (quần áo)* danh từ- thợ chữa giày=cobblers wax+ sáp của thợ chữa giày (để xe chỉ)- người thợ vụng- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu cốctay seri ((cũng) sherry cobbler)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh ga-tô nhân hoa quả, … [Read more...] about Cobbler Có Nghĩa Là Gì?
Closely Có Nghĩa Là Gì?
@closely /klousli/* phó từ- gần, gần gũi, thân mật=closely related+ có họ gần với nhau- chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau=to pursure closely+ theo sát=closely written+ viết sít vào nhau=he resembles his father very closely+ nó giống cha như đúc- kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận=to examine the question closely+ nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề, … [Read more...] about Closely Có Nghĩa Là Gì?
Caution Có Nghĩa Là Gì?
@caution /kɔ:ʃn/* danh từ- sự thận trọng, sự cẩn thận=to act with caution+ hành động thận trọng=caution!+ chú ý! cẩn thận!- lời cảnh cáo, lời quở trách=to be dismissed with a caution+ bị cảnh cáo và cho về- (thông tục) người kỳ quái; vật kỳ lạ- (thông tục) người xấu như quỷ!caution is the parent of safety- (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu* ngoại động từ- báo trước, cảnh cáo=to caution … [Read more...] about Caution Có Nghĩa Là Gì?
Candle Có Nghĩa Là Gì?
@candle /kændl/* danh từ- cây nến- (vật lý) nến ((cũng) candle power)!to burn the candle at both end- (xem) burn!cant (is not fit to) hold a candle to- thua xa không sánh được, không đáng xách dép cho!the game is not worth the candle- (xem) game!when candles are not all cats are grey- (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh* ngoại động từ- soi (trứng)@candle- (Tech) … [Read more...] about Candle Có Nghĩa Là Gì?