@copsy /kɔpsi/* tính từ- có nhiều bãi cây nhỏ, … [Read more...] about Copsy Là Gì?
C
Chylifaction Là Gì?
@chylifaction /,kailifækʃn/ (chylification) /,kailifikeiʃn/* danh từ- (sinh vật học) sự hoá thành dịch dưỡng, … [Read more...] about Chylifaction Là Gì?
Concer-Hall Là Gì?
@concer-hall /kɔnsəthɔ:l/ (concert-room) /kɔnsətrum/-room) /kɔnsətrum/* danh từ- phòng hoà nhạc, … [Read more...] about Concer-Hall Là Gì?
Chorus Là Gì?
@chorus /kɔ:rəs/* nội động từ- hợp xướng, đồng ca- cùng nói, … [Read more...] about Chorus Là Gì?
Cartridge-Box Là Gì?
@cartridge-box /kɑ:tridʤbɔks/* danh từ- hộp đạn, bao đạn, … [Read more...] about Cartridge-Box Là Gì?
Co-Signatory Là Gì?
@co-signatory /kousignətəri/* danh từ- (pháp lý) người cùng ký, bên cùng ký, … [Read more...] about Co-Signatory Là Gì?
Colour-Line Là Gì?
@colour-line /kʌləbɑ:/ (colour-line) /kʌləlain/-line) /kʌləlain/* danh từ- sự phân biệt chủng tộc, … [Read more...] about Colour-Line Là Gì?
Couloir Là Gì?
@couloir /ku:lwɑ:/* danh từ- (địa lý,địa chất) hẻm, … [Read more...] about Couloir Là Gì?
Chancroid Là Gì?
@chancroid /ʃæɳkrɔid/* danh từ- hạ cam, … [Read more...] about Chancroid Là Gì?
Coursing Là Gì?
@coursing /kɔ:siɳ/* danh từ- (thể dục,thể thao) cuộc săn thỏ@course /kɔ:s/* danh từ- tiến trình, dòng; quá trình diễn biến=the course of a river+ dòng sông=the course of events+ quá trình diễn biến các sự kiện- sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course)- hướng, chiều hướng; đường đi=the ship is on her right course+ con tàu đang đi đúng hướng- cách cư … [Read more...] about Coursing Là Gì?