@crystal /kristl/* danh từ- tinh thể=single crystal+ tinh thể đơn=organic crystal+ tinh thể hữu cơ- pha lê; đồ pha lê- (thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt kính đồng hồ- (định ngữ) bằng pha lê; như pha lê@crystal- (Tech) tinh thể ; thủy tinh, pha lê; thuộc kết tinh; thuộc thủy tinh@crystal- tinh thể; bán dẫn, … [Read more...] about Crystals là gì?
C
Crippled là gì?
@cripple /kripl/* danh từ- người què- cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi...)* ngoại động từ- làm què, làm tàn tật- làm hỏng, phá hỏng; làm lụn bại=the ship was crippled by the storm+ chiếc tàu đã bị bão làm hỏng- (nghĩa bóng) làm tê liệt=to cripple someones efforts+ làm tê liệt cố gắng của ai* nội động từ- (+ along) đi khập khiễng, … [Read more...] about Crippled là gì?
Calmer là gì?
@calm /kɑ:m/* tính từ- êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển)- bình tĩnh, điềm tĩnh=keep calm+ hãy bình tĩnh- (thông tục) trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ=it is pretty calm of him+ thằng cha khá trơ tráo* danh từ- sự yên lặng, sự êm ả- sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, sự thanh thản (tâm hồn)- thời kỳ yên ổn (xã hội, chính trị)* động từ- làm dịu đi, làm … [Read more...] about Calmer là gì?
Checked Là Gì?
@checked /tʃekt/* tính từ- kẻ ô vuông, kẻ ca rô@check /tʃek/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque* danh từ- sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản=to put a check on something+ cản trở việc gì; kìm hãm việc gì; hạn chế việc gì=to keep a check on; to keep in check+ hạn chế; kìm hãm=to hold someone in check+ cản … [Read more...] about Checked Là Gì?
Contact Là Gì? Toàn bộ Ý Nghĩa và VD Minh họa
Contact là gì? Đây là một từ rất thông dụng trong Tiếng Anh, nó có rất nhiều ý nghĩa và sắc thái khác nhau tùy ngữ cảnh cụ thể. Trong bài viết này, FindZON sẽ làm rõ tất cả các ý nghĩa của từ Contact. @contact /kɔntækt/ Danh từ Ngoại động từ Contact là gì? Chúng ta phân chia ý nghĩa từ Contact theo 2 loại: Danh từ và Ngoại động từ. Đầu tiên là danh từ: * … [Read more...] about Contact Là Gì? Toàn bộ Ý Nghĩa và VD Minh họa
Communication Là Gì? Ý Nghĩa & Ví dụ minh họa
@communication /kə,mju:nikeiʃn/ * danh từ - sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo - sự giao thiệp, sự liên lạc =to get into communication with somebody+ liên lạc với ai =to be in secret communication with the enemy+ liên lạc lén lút với địch, tư thông với quân địch Communication là gì? Communication đa số được biết tới với vai trò một … [Read more...] about Communication Là Gì? Ý Nghĩa & Ví dụ minh họa
Contour-Map Là Gì?
@contour-map /kɔntuəmæp/ * danh từ - bản đồ đường đồng mức, “Contour-Map” có nghĩa là “bản đồ đường đồng mức”. Đây là một danh từ dùng để chỉ bản đồ có các đường nối liền các điểm có độ cao bằng nhau trên một mức nhất định. Dựa vào các đường đồng mức ta có thể xác định được độ cao của một điểm bất kỳ trên bản đồ. Ex: You can identify the height as well as the slope of … [Read more...] about Contour-Map Là Gì?
Cortex Có Nghĩa Là Gì?
@cortex /kɔ:teks/ * danh từ, số nhiều cortices - (số nhiều) vỏ - (giải phẫu) vỏ não, Cortex là gì? Cortex có nghĩa là Vỏ (sử dụng để chỉ vỏ của não bộ hoặc của các cơ quan khác). Cụ thể: Acoustic cortex (vỏ thính giác); Adrenal cortex (vỏ tuyến thượng thận); Cerebral cortex (vỏ não); Cortex lentis ( vỏ thể thủy tinh); etc. Ex: The cerebral cortex is the part of the … [Read more...] about Cortex Có Nghĩa Là Gì?
Conductance Là Gì?
@conductance /kəndʌktəns/ * danh từ - (vật lý) độ dẫn @conductance - (Tech) dẫn điện, truyền dẫn @conductance - (vật lí) tính dẫn điện, Conductance là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng? Conductance là một từ ngữ đươc sử dụng phổ biến trong các chyên ngành như: điện, nhiệt, môi trường, xây dựng. Từ này chỉ sự dẫn hay độ dẫn, điện dẫn, hệ số truyền của nhiệt, điện, kim … [Read more...] about Conductance Là Gì?
Counter Là Gì?
@counter /kauntə/* danh từ- quầy hàng, quầy thu tiền=to serve behind the counter+ phục vụ ở quầy hàng, bán hàng- ghi sê (ngân hàng)- bàn tính, máy tính- người đếm- thẻ (để đánh bạc thay tiền)- ức ngực- (hàng hải) thành đuôi tàu- miếng đệm lót giày* tính từ- đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại- sao để đối chiếu (bản văn kiện)* phó từ- đối lập, chống lại, trái lại, ngược … [Read more...] about Counter Là Gì?