@adjustable /ədʤʌstəbl/* tính từ- có thể điều chỉnh được- có thể làm cho thích hợp- có thể hoà giải được, có thể giàn xếp được (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)@adjustable- (Tech) điều chỉnh được@adjustable- (máy tính) điều chỉnh được, … [Read more...] about Adjustable Có Nghĩa Là Gì?
A
Ancillary Có Nghĩa Là Gì?
@ancillary /ænsiləri/ * tính từ - phụ thuộc, lệ thuộc@ancillary - bổ sung, phụ thuộc, Ancillary là gì? Ancilallry là một tính từ có nghĩa là phụ thuộc, lệ thuộc. Ex: The succeed of literacy campaign is ancillary to various factors. (Sự thành công của chiến dịch xóa mù chữ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.) … [Read more...] about Ancillary Có Nghĩa Là Gì?
Admonish Có Nghĩa Là Gì?
@admonish /ədmɔniʃ/* ngoại động từ- khiển trách, quở mắng, la rầy- răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên=to admonish someones to be move careful+ khuyên răn ai nên thận trọng hơn- (+ of) cảnh cáo; báo cho biết trước=to admonish someones of the danger+ báo cho ai biết trước mối nguy hiểm- (+ of) nhắc, nhắc nhở=to admonish somebody of his promise+ nhắc ai nhớ lại lời hứa, … [Read more...] about Admonish Có Nghĩa Là Gì?
Area Là Gì?
@area /eəriə/* danh từArea là gì? Area có thể là diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, phạm vi, diện tích... Đây là một danh từ khá phổ biến với ý nghĩa đa dạng. Cùng tìm hiểu về từ Area trong bài viết này. Định nghĩa Area theo từ điển Anh Việt - diện tích, bề mặt=area under crop+ diện tích trồng trọt =area of bearing+ (kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ- vùng, khu … [Read more...] about Area Là Gì?
Antrum Có Nghĩa Là Gì?
@antrum /æntənim/ * danh từ, số ít /æntrə/ - (giải phẫu) hang,Danh từ số nhiều của Antrum là Antra Ex: The cultured follicles developed antra, showing the evidence that the follicles survived. (Các nang nuôi cấy đã phát triển các khoang, chứng minh rằng các nang trứng vẫn sống sót.) … [Read more...] about Antrum Có Nghĩa Là Gì?
Advent Có Nghĩa Là Gì?
@advent /ædvənt/* danh từ- sự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng)- Advent (tôn giáo) sự giáng sinh của Chúa Giêxu- Advent (tôn giáo) kỳ trông đợi (bốn tuần lễ trước ngày giáng sinh của Chúa), … [Read more...] about Advent Có Nghĩa Là Gì?
Avert Có Nghĩa Là Gì?
@avert /əvə:t/* ngoại động từ- quay đi, ngoảnh đi=to avert ones eyes from a terrible sight+ ngoảnh đi trước một cảnh tượng ghê người=to avert ones thoughts+ nghĩ sang cái khác- ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...), … [Read more...] about Avert Có Nghĩa Là Gì?
Appetite Có Nghĩa Là Gì?
@appetite /æpitait/* danh từ- sự ngon miệng, sự thèm ăn=to give an appetite+ làm thèm ăn, làm cho ăn ngon miệng=to spoil (take away) someones appetite+ làm ai ăn mất ngon=to eat with appetite; to have a good appetite+ ăn ngon miệng=to have a poor appetite+ ăn không ngon miệng, không thấy thèm ăn- lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát=appetite for reading+ sự ham đọc … [Read more...] about Appetite Có Nghĩa Là Gì?
Articulation Có Nghĩa Là Gì?
@articulation /ɑ:,tikjuleiʃn/* danh từ- (giải phẫu) khớp- sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau- cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng- phụ âm- (kỹ thuật) trục bản lề@articulation- (Tech) độ rõ (phát âm); khớp nối, … [Read more...] about Articulation Có Nghĩa Là Gì?
Ailing Có Nghĩa Là Gì?
@ailing /eiliɳ/* danh từ- sự ốm đau, sự khó ở* tính từ- ốm đau, khó ở@ail /eil/* ngoại động từ- làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não- làm ốm đau=what ails him?+ anh ấy ốm vì bệnh gì thế?* nội động từ- đau đớn- ốm đau, khó ở, … [Read more...] about Ailing Có Nghĩa Là Gì?