@abandon /əbændən/* ngoại động từ- bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ=to abandon a hope+ từ bỏ hy vọng=to abandon ones wife and children+ ruồng bỏ vợ con=to abandon oneself to+ đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng...)* danh từ- sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả=with abandon+ phóng túng@abandon- (Tech) bỏ, bỏ rơi (đ), … [Read more...] about Abandons là gì?
A
Aborts là gì?
@abort /əbɔ:t/* nội động từ- sẩy thai; đẻ non ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))- (sinh vật học) không phát triển, thui* ngoại động từ- làm sẩy thai, phá thai@abort- (Tech) hủy bỏ, ngưng nửa chừng, bỏ dở, … [Read more...] about Aborts là gì?
Away Là Gì? 9+ Ý Nghĩa Của Từ Away
@away /əwei/* phó từAway rất phổ biến trong đời sống hàng ngày, cả văn nói và viết. Từ này có ý nghĩa rất đa dạng, cùng liệt kê các ý nghĩa đó và các ví dụ dễ hiểu trong bài viết này:1. Xa, xa cách, rời xa, xa raAway có nghĩa phổ biến nhất đó là xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa)=away from home+ xa nhà=to stand away from the rest+ đứng cách xa những người … [Read more...] about Away Là Gì? 9+ Ý Nghĩa Của Từ Away
[Scout Là Gì?] Air Scout Là Gì?
Scout và Air Scout là gì? Lần đầu tiên tôi nhìn thấy từ Scout đó là trong cái tên của một tổ chức: World Scout Moot. Sau đó thông qua tìm hiểu thì Scout có nghĩa là Người trinh sát, người do thám, sự do thám... Nhưng trong World Scout Moot thì Scout có nghĩa là Hướng đạo sinh. Hiểu cơ bản giống từ Thanh niên tình nguyện ở Việt Nam vậy. Scout Là Gì? @scout … [Read more...] about [Scout Là Gì?] Air Scout Là Gì?
Assume Là Gì?
@assume /əsju:m/* ngoại động từ- mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...)=his illness assumes a very grave character+ bệnh của anh ta có vẻ nặng=to assume the name of+ mang tên là, lấy tên là- làm ra vẻ, giả bộ=to assume a look of innocence+ làm ra vẻ ngây thơ=to assume airs+ lên mặt, lên râu, làm ra vẻ ta đây- cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng, thừa nhận=lets assume that … [Read more...] about Assume Là Gì?
Angiosperm Là Gì?
Angiosperm là một Danh từ chỉ một loại Cây hạt kín.@Angiosperm: /ændʤiəspə:m/ (thực vật học) cây hạt kín Ex: Flowering plant is also known as angiosperms, which is major group of plants. (Thực vật có hoa còn được biết đến là thực vật hạt kín, là một nhóm chính của thực vật.) … [Read more...] about Angiosperm Là Gì?
Analogize Là Gì?
@analogize /ənælədʤaiz/ (analogise) /ənælədʤaiz/* ngoại động từ- giải thích bằng sự giống nhau; biểu thị bằng sự giống nhau- tìm thấy nét tương tự, thấy sự giống nhau=to analogize something with another+ tìm thấy sự giống nhau giữa vật này với vật khác* nội động từ- dùng phép loại suy; giải thích bằng phép loại suy- analogize with hoà hợp với, phù hợp với, … [Read more...] about Analogize Là Gì?
Attach Là Gì?
@attach /ətætʃ/* ngoại động từ- gắn, dán, trói buộc=to attach a label to a bag+ dán nhãn vào cái túi=to attach a stamp+ dán tem- tham, gia, gia nhập=to attach oneself to a political party+ tham gia một chính đảng- gắn bó=to be deeply attached to somebody+ hết sức gắn bó với ai; rất quyến luyến với ai- coi, cho là, gán cho=to attach importance to something+ coi việc gì là quan … [Read more...] about Attach Là Gì?
Alleged Là Gì?
@alleged /əledʤd/* tính từ- được cho là, bị cho là=the alleged thief+ người bị cho là kẻ trộm- được viện ra, được dẫm ra, được vin vào=the alleged reason+ lý do được vin vào@allege /əledʤ/* ngoại động từ- cho là, khẳng định- viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào; đưa ra luận điệu rằng=to allege illiness as a reason for not going to work+ viện lý lẽ ốm để khỏi phải đi làm việc, … [Read more...] about Alleged Là Gì?
Aborted Là Gì?
@aborted /əbɔ:tid/* tính từ- bị sẩy (thai)- (sinh vật học) không phát triển, thui@abort /əbɔ:t/* nội động từ- sẩy thai; đẻ non ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))- (sinh vật học) không phát triển, thui* ngoại động từ- làm sẩy thai, phá thai@abort- (Tech) hủy bỏ, ngưng nửa chừng, bỏ dở, … [Read more...] about Aborted Là Gì?