@articulation /ɑ:,tikjuleiʃn/* danh từ- (giải phẫu) khớp- sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau- cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng- phụ âm- (kỹ thuật) trục bản lề@articulation- (Tech) độ rõ (phát âm); khớp nối, … [Read more...] about Articulation Có Nghĩa Là Gì?
A
Abyss Có Nghĩa Là Gì?
@abyss /əbis/* danh từ- vực sâu, vực thẳm- biển thẳm- lòng trái đất; địa ngục, … [Read more...] about Abyss Có Nghĩa Là Gì?
Algology Có Nghĩa Là Gì?
@algology /ælgɔləddʤi/* danh từ- khoa nghiên cứu tảo, … [Read more...] about Algology Có Nghĩa Là Gì?
Alkalimetric Có Nghĩa Là Gì?
@alkalimetric /,ælkəlimetrik/* tính từ- (hoá học) (thuộc) phép đo kiềm, … [Read more...] about Alkalimetric Có Nghĩa Là Gì?
Ambergris Có Nghĩa Là Gì?
@ambergris /æmbəgri:s/* danh từ- long diên hương, … [Read more...] about Ambergris Có Nghĩa Là Gì?
Ably Có Nghĩa Là Gì?
@ably /eibli/* phó từ- có khả năng, có tài, khéo léo, tài tình, … [Read more...] about Ably Có Nghĩa Là Gì?
Antimagnetic Có Nghĩa Là Gì?
@antimagnetic /æntimægnetik/* tính từ- phân từ, kháng từ@antimagnetic- (Tech) phản từ (tính), … [Read more...] about Antimagnetic Có Nghĩa Là Gì?
Abstinent Có Nghĩa Là Gì?
@abstinent /æbstinənt/* tính từ- ăn uống điều độ; kiêng khem, … [Read more...] about Abstinent Có Nghĩa Là Gì?
Acclimatization Có Nghĩa Là Gì?
@acclimatization /əklaimətaizeiʃn/ (acclimatation) /ə,klaiməteiʃn/ (acclimation) /,æklaimeiʃn/* danh từ- sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ, … [Read more...] about Acclimatization Có Nghĩa Là Gì?
Air-Bed Có Nghĩa Là Gì?
@air-bed /eəbed/* danh từ- nệm hơi, … [Read more...] about Air-Bed Có Nghĩa Là Gì?