Từ điển Anh – Việt: Surveyor có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– viên thanh tra, người kiểm sát
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên thuế quan (chuyên kiểm sát số lượng và giá trị hàng nhập)
– người chuyên vẽ bản đồ địa hình
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.