* danh từ
– ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước
– (động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng) siphuncle)
* ngoại động từ
– dẫn bằng xifông; hút bằng xifông
* nội động từ
– truyền qua xifông, chảy qua xifông
@siphon
– (ống) xiphông‘,
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* danh từ
– ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước
– (động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng) siphuncle)
* ngoại động từ
– dẫn bằng xifông; hút bằng xifông
* nội động từ
– truyền qua xifông, chảy qua xifông
@siphon
– (ống) xiphông‘,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.