* tính từ
– bị làm thành tròn
– phát triển đầy đủ
= a rounded view of life+một nhân sinh quan phát triển đầy đủ
* tính từ
– tròn
=round cheeks+ má tròn trĩnh, má phính
=round hand+ chữ rộng, chữ viết tròn
– tròn, chẵn
=a round dozen+ một tá tròn
=in round figures+ tính theo số tròn
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi
=a round trip+ một cuộc hành trình khứ hồi
– theo vòng tròn, vòng quanh
=a round voyage+ một cuộc đi biển vòng quanh
– thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở
=to be round with someone+ (từ cổ,nghĩa cổ) nói thẳng thắn, không úp mở với ai
=a round unvarnished tale+ sự thật nói thẳng ra không che đậy
– sang sảng, vang (giọng)
=a round voice+ giọng sang sảng
– lưu loát, trôi chảy (văn)
=a round style+ văn phong lưu loát
– nhanh, mạnh
=at a round pace+ đi nhanh
– khá lớn, đáng kể
=a good round gun+ một số tiền khá lớn
* danh từ
– vật hình tròn, khoanh
=a round of toast+ khoanh bánh mì nướng
– vòng tròn
=to dance in a round+ nhảy vòng tròn
– vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ
=the earth”s yearly round+ sự quay vòng hằng năm của trái đất
=the daily round+ công việc lập đi lập lại hằng ngày
– (nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vực
=in all the round of knowledge+ trong mọi lĩnh vực hiểu biết
– sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; (số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra
=to go the rounds+ đi tuần tra; đi kinh lý
=visiting rounds+ (quân sự) sự ra đi kiểm tra việc canh phòng của quân lính
=the story goes the round+ câu chuyện lan khắp cả
– tuần chầu (mời rượu…)
=to stand a round of drinks+ thế một chầu rượu
– (thể dục,thể thao) hiệp (quyền Anh); vòng thi đấu (quần vợt…); (đánh bài) hội
=a fight of ten rounds+ trận đấu mười hiệp
– tràng, loạt
=round of applause+ tràng vỗ tay
=a round of ten shots+ một loạt mười phát súng
– thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) ((cũng) round of a ladder)
– (quân sự) phát (súng); viên đạn
=to have but ten rounds left each+ mỗi người chỉ còn lại mười viên đạn
=he had not fired a single round+ nó không bắn một phát nào
– (âm nhạc) canông
!to show something in the round
– nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì
* phó từ
– quanh, vòng quanh, loanh quanh; xung quanh, tròn
=the wheel turns round+ bánh xe quay tròn
=round and round+ quanh quanh
=round about+ quanh
=to go round+ đi vòng quanh
=all the year round+ quanh năm
=to sleep the clock round+ ngủ suốt ngày, ngủ suốt ngày đêm
=tea was served round+ người ta đưa mời một vòng quanh bàn
=there”s not enough to go round+ không co đủ để mời khắp lượt
– trở lại, quay trở lại
=spring comes round+ xuân về, mùa xuân trở lại
=the other way round+ xoay trở lại
– khắp cả
=round with paintings+ gian phòng treo tranh tất cả
!to win somebody round
– thuyết phục được ai theo ý kiến mình
* danh từ
– quanh, xung quanh, vòng quanh
=to sit round the table+ ngồi quanh bàn
=to travel round the world+ đi du lịch vòng quanh thế giới
=to discuss round a subject+ thảo luận xung quanh một vấn đề
=to argue round anh round the subject+ lý luận loanh quanh không đi thẳng vào vấn đề
* ngoại động từ
– làm tròn
=to round [off] the angles+ làm tròn các gốc
– cắt tròn, cắt cụt
=to round the dog”s ears+ cắt cụt tai chó
– đi vòng quanh mũi đất
– ((thường) + off) gọt giũa (một câu)
=to round [off] a sentence+ gọt giũa câu văn
– đọc tròn môi
=to round a vowel+ đọc tròn môi một nguyên âm
– ((thường) + off) làm giàu thêm lên (của cải, tài sản…)
=to round [off] one”s estate+ làm cho tài sản ngày một giàu thêm lên, làm cho thành cơ ngơi
* nội động từ
– thành tròn, trở nên tròn
=one”s form is rounding+ thân hình tròn trĩnh ra
!to round off
– làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối
=to round off the evening with a dance+ kết thúc buổi dạ hội bằng một điệu nhảy
– gọt giũa (câu văn)
– xây dựng thành cơ ngơi
!to round on
– (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại
=to round on one”s heel to look at somebody+ quay gót lại nhìn ai
– bất ngờ đối đáp lại (ai,
bất ngờ vặn lại (ai,
bất ngờ tấn công lại (ai)
– (thông tục) làm chỉ điểm, tâu hót, tố giác
!to round out
– tròn ra, mập ra, béo ra
!to round to
– (hàng hải) lái theo chiều gió
!to round up
– chạy vòng quanh để dồn (súc vật)
– vây bắt, bố ráp
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.