@resilience /ri”ziliəns/ (resiliency) /ri”ziliənsi/ * danh từ – tính bật nảy; tính co giân, tính tính đàn hồi – khả năng phục hồi nhanh sức mạnh (thể chất hoặc tinh thần); sức bật – (kỹ thuật) biến dạng đàn hồi; độ dai va đập‘,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.