* tính từ
– chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức…)
=a reliable man+ một người đáng tin cậy
=reliable information+ tin tức chắc chắn
@reliable
– tin cậy được‘,
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* tính từ
– chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức…)
=a reliable man+ một người đáng tin cậy
=reliable information+ tin tức chắc chắn
@reliable
– tin cậy được‘,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.