Từ điển Anh – Việt: Recollected có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* ngoại động từ
– nhớ lại, hồi tưởng lại
=to recollect old scenes+ nhớ lại những cảnh cũ
– nhớ ra, nhận ra
=I can”t recollect you+ tôi không thể nhớ ra anh
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* ngoại động từ
– nhớ lại, hồi tưởng lại
=to recollect old scenes+ nhớ lại những cảnh cũ
– nhớ ra, nhận ra
=I can”t recollect you+ tôi không thể nhớ ra anh
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.