Rầm chìa tiếng Anh là gì? Written By FindZonTừ điển Việt – Anh: Rầm chìa tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao? rầm chìa: – (xây dựng) console; (architecture) bracket Liên QuanKính tiếng Anh là gì?Chè đường tiếng Anh là gì?Không có lý trí tiếng Anh là gì?Nung thành vôi tiếng Anh là gì?Bàu sen tiếng Anh là gì?Nằm im lìn tiếng Anh là gì?Toa xe điện tiếng Anh là gì?Lỗ chân lông tiếng Anh là gì?Xấc lấc tiếng Anh là gì?Sản xuất ra tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.