* danh từ
– (như) racquet
– tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo
=to pick up a racket; to make a racket+ làm om sòm
– cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng
=a center of racket and dissipation+ khu ăn chơi trác táng
=to go on the racket+ thích ăn chơi phóng đãng
– (từ lóng) mưu mô; mánh lới, thủ đoạn làm tiền
– cơn thử thách
=to stand the racket+ vượt qua cơn thử thách; chịu lấy hậu quả
* nội động từ
– làm ồn; đi lại ồn ào
– chơi bời phóng đãng; sống trác táng
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.