* danh từ
– thủ tục
=legal procedure+ thủ tục luật pháp
=the procedure of the meeting+ thủ tục hội nghị
@procedure
– thủ tục; (thống kê) biện pháp; phương pháp, cách
– antithetic(al) p. (thống kê) biện pháp đối lập, phương pháp phản đề
– audit p. (toán kinh tế) thủ tục kiểm nghiệm
– decision p. (toán kinh tế) thủ tục quyết định‘,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.