Từ điển Anh – Việt: Presaged có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– điềm, triệu
– linh cảm, sự cảm thấy trước
* ngoại động từ
– báo trước, báo điềm
– nói trước, linh cảm thấy (cái gì) (người)
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.