Từ điển Anh – Việt: Pendulums có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– quả lắc, con lắc
– vật đu đưa lúc lắc
– người hay do dự dao động
@pendulum
– (vật lí) con lắc
– ballistic p. con lắc xạ kích
– compaund p. con lắc vật lý
– double p. con lắc kép
– gyroscopic p. con lắc hồi chuyển
– physical p. con lắc vật lý
– simple p. con lắc đơn, con lắc toán học
– sherical p. (cơ học) con lắc cầu‘,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.