Từ điển Anh – Việt: Pelted có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– tấm da con lông
– tấm da sống
* danh từ
– sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ
– sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh (mưa)
!as full pelt
– vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực
* ngoại động từ
– ném loạn xạ vào, ném túi bụi vào, ném như mưa vào; bắn loạn xạ vào, bắn như mưa vào
=to pelt someone with stones+ ném đá như mưa vào ai
* nội động từ
– (+ at) bắn loạn xạ vào
=to pelt at someone+ bắn loạn xạ vào ai
– trút xuống, đập mạnh (mưa)
=rain is pelting down+ mưa trút xuống như thác
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(thông tục) vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực; vội vã hối hả
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.