- Prior to (= before)
Eg: Please arrive at the airport 2 hours prior to your flight departure (Hãy đến sân bay sớm 2 tiếng trước giờ khởi hành)
- In favour/favor of: tán thành, ủng hộ
Eg: The mojority was in favor of the new proposal
- In charge of: chịu trách nhiệm
- On account of (= because of)
- By means of: bằng cách
- Be at stake (=be in danger): gặp nguy hiểm
- Be concerned about: lo lắng về vấn đề gì
- Take something into consideration: quan tâm, chú trọng đến cái gì
- Demand for: nhu cầu cho sản phẩm gì
- Take advantage of something: tận dụng, lợi dụng cái gì
- Sign up: đăng kí
- Receive a 30% discount: nhận được mức giảm giá 30%
- Special offer: đợi giảm giá/khuyến mãi đặc biệt
- Incitement weather: thời tiết khắc nghiệt
- Until further notice: cho đến khi có thông báo mới
- Inconvenience: sự bất tiện
- Staff meeting: cuộc họp nhân viên
- Brand new: mới tinh
- Agenda: chương trình nghị sự
- Maternity leave: nghỉ hộ sản
- Monday through Saturday: từ thứ 2 đến thứ 7
- Gourmet: khách sành ăn
- Sales exceed $40 million: doanh thu vượt mức 4 triệu đô
- Be good for: tốt cho
- Weather lets up: Thời tiết đã đỡ hơn rồi
- Be in the mood for: đang muốn
- Reservation: việc đặt chỗ
- Get a full refund: nhận lại số tiền hoàn trả 100%
- Specialize in: chuyên về
- Clearance sale: bán thanh lý
- May I have your attention, please: xin quý vị chú ý
- Subscribe: đặt (báo), đăng kí
- Check-out counter: quầy tính tiền
- Warranty: sự bảo hành
- Home appliances: vật dụng trong nhà
Xem thêm: https://findzon.com/learning/
Originally posted 2022-05-16 19:13:56.
Trả lời