– (Econ) Thuê
+ Một thoả thuận trong đó một bên có quyền sử dụng tài ản nào đó thuộc về quyền sở hữu của người khác trong một thời gian nhất định, đổi lại người sử dụng tài sản này phải trả một khoản phí cố định đã thoả thuận, thường trả thành nhiều lần theo định kỳ.
* danh từ
– hợp đồng cho thuê
=to take a house on a lease of several years+ thuê một căn nhà có ký hợp đồng trong nhiều năm
=long lease+ hợp đồng cho thuê dài hạn
!to put out to lease
– đem cho thuê
!on a lease
– cho thuê theo hợp đồng
!to take (have, get) a new lease of life
– lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau khi một việc lo buồn)
* động từ
– cho thuê; thuê
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.