Từ điển Anh – Việt: Leans có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– độ nghiêng, độ dốc
– chỗ nạc
* tính từ
– gầy còm
– nạc, không dính mỡ (thịt)
– đói kém, mất mùa
=a lean year+ một năm đói kém, một năm mất mùa
– không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng…); không lợi lộc gì (việc làm)
* ngoại động từ leaned, leant
– dựa, tựa, chống
* nội động từ
– nghiêng đi
– (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người
=to lean forward+ ngả người về phía trước
– (+ against, on, upon) dựa, tựa, chống
=to lean against the wall+ dựa vào tường
– ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân…)
=to lean on someone”s help+ dựa vào sự giúp đỡ của ai
– (+ to, towards) nghiêng về, thiên về
=to lean towards communism+ thiên về chủ nghĩa cộng sản
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.