kiêng rượu: – to abstain from alcohol; to keep off alcohol; to be on an alcohol-free diet; to be on the wagon; to be a water-drinker|= người kiêng rượu hoàn toàn total abstainer; teetotaler
Kiêng rượu tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Thả giàn tiếng Anh là gì?
- Xoa mạt chược tiếng Anh là gì?
- Thụ nhiệm tiếng Anh là gì?
- Cố vấn trung ương đảng tiếng Anh là gì?
- Nửa thấm tiếng Anh là gì?
- Tay gạt tiếng Anh là gì?
- Hiện ra mờ mờ tiếng Anh là gì?
- Choang choảng tiếng Anh là gì?
- Môn trượt tuyết có ngựa kéo tiếng Anh là gì?
- Từ ấu tiếng Anh là gì?
Trả lời