* động từ
– gặm, ăn mòn
=to gnaw [at, into] something+ gặm cái gì
=to gnaw into a metal+ ăn mòn kim loại (axit)
– cào (ruột) (đói)
– giày vò, day dứt
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* động từ
– gặm, ăn mòn
=to gnaw [at, into] something+ gặm cái gì
=to gnaw into a metal+ ăn mòn kim loại (axit)
– cào (ruột) (đói)
– giày vò, day dứt
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời