@bootlegger /bu:t,legə/ * danh từ - người bán rượu lậu, Bootlegger Là Gì? Bootlegger là một danh từ không phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, từ này có nghĩa là Người bán rượu lậu (phi pháp) (Danh từ) người bán rượu lậu Ex: His father was a bootlegger who bought liquor cheap and sold it at twice the price. (Cha của anh ta là kẻ buôn lậu rượu, ông ta mua rượu giá rẻ … [Đọc thêm...] vềBootlegger Là Gì?
Example
Những định nghĩa Từ ngữ/ Giải thích thuật ngữ/ Cấu trúc được minh họa bằng ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn hình dung rõ vấn đề hơn.
Appendix Là Gì?
@appendix /əpendiks/ * danh từ, số nhiều là appendices /əpendiksiz/, appendixes /əpendiksiz/ Phụ lục (y học) Ruột thừa ((cũng) vermiform appendix) @appendix - (Tech) phụ lục, Appendix là gì? (Danh từ, số nhiều là appendices). Appendix là một danh từ, có nghĩa là "Phụ lục". Trong Y học Appendix còn có nghĩa là ruột thừa. Cùng tìm hiểu thông qua hai ví dụ cụ thể … [Đọc thêm...] vềAppendix Là Gì?
Cloy Có Nghĩa Là Gì?
@cloy /klɔi/ * ngoại động từ Làm cho một việc gì đó trở nên nhàm chán, tệ hại; làm cho chán, làm phát ngấy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Triển khai một điều gì đó (công việc) Cloy là gì? Cloy nghĩa là làm cho đủ, làm cho phát nhàm chán, đây là động từ diễn tả hành động hoàn thành một việc gì đó. Từ này ít thông dụng trong đời sống hàng … [Đọc thêm...] vềCloy Có Nghĩa Là Gì?
Compartment Nghĩa Là Gì?
@compartment /kəmpɑ:tmənt/ * danh từ - gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...) - (hàng hải) ngăn kín (nước không rỉ qua được) ((cũng) watertight compartment) - (chính trị) một phần dự luật (để thảo luận trong một thời gian hạn định ở nghị viện Anh) !to live in watertight compartment - sống cách biệt mọi người * ngoại động từ - ngăn ra từng gian, Compartment … [Đọc thêm...] vềCompartment Nghĩa Là Gì?
Cochlea Là Gì?
@cochlea /kɔkliə/ * danh từ, số nhiều cochleae - (giải phẫu) ốc tai, Cochlea: ốc tai, đây là danh từ, hiểu nôm na là bộ phận bên trong của tai, đây là một từ ít phổ biến và thường được dùng trong sinh học giải phẫu. Example: In the cochlea in the inner ear, the vibrations are changed into electric signals that move along the nerves to the brain. Trong ốc tai ở tai … [Đọc thêm...] vềCochlea Là Gì?
Agreement Là Gì? Cấu trúc In Agreement With
@agreement /əgri:mənt/ * danh từ - Hiệp định, hiệp nghị - Hợp đồng, giao kèo - Sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận =by mutural agreement+ theo sự thoả thuận chung - Sự phù hợp, sự hoà hợp Agreement là gì? Agreement là danh từ, dùng để diễn tả sự đồng ý, sự thỏa thuận về một việc, hành động hay câu chuyện nào đó. Example: The cooperation … [Đọc thêm...] vềAgreement Là Gì? Cấu trúc In Agreement With
Courier Là Gì?
@courier /kuriə/ * danh từ - người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường dùng để đặt tên báo) = Vietnam Courier+ tin tức Vietnam =diplomatic courier+ người giao thông ngoại giao, Trong Dota 2 Courier là gì? P/s: Các game thủ Dota đã quá quen thuộc với thuật ngữ này. Courier chỉ một con Gà đưa đồ (chim đưa đồ) trong game Dota (cả Dota 1 và Dota 2 đều có … [Đọc thêm...] vềCourier Là Gì?
Administrate Là Gì?
@administrate /ədministreit/ * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trị, (Ngoại động từ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trị Ex: They are looking for someone to administrate the new division. (Họ đang tìm kiếm ai đó để quản lý, điều hành bộ phận mới.) Từ gần nghĩa * Synonyms: Manage: Quản lý, trông nom Ex: My sister … [Đọc thêm...] vềAdministrate Là Gì?
Boxing-Match Là Gì?
@boxing-match /bɔksiɳmætʃ/ * danh từ - trận đấu quyền Anh, Boxing-match (n) có nghĩa là Trận đấu quyền Anh Đây là một từ thông dụng; dùng để chỉ trận đấm bốc đối kháng giữa hai võ sĩ. Ex: Almost international boxing-matches are attractive because participants are professional boxer. (Hầu hết các trận đấu quyền Anh thế giới đều rất hấp dẫn vì người dự thi là các võ sĩ … [Đọc thêm...] vềBoxing-Match Là Gì?
Connexion Là Gì?
@connexion /kənekʃn/ * danh từ - sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối =to have a connection with+ có quan hệ với - sự mạch lạc =there is no connection in his speech+ bài nói của anh ta chẳng có mạch lạc gì cả - sự giao thiệp, sự kết giao =to form a connection with someone+ giao thiệp với ai =to break off a connection+ tuyệt đường giao thiệp, tuyệt … [Đọc thêm...] vềConnexion Là Gì?