@protempore* tính từ, adv- trong lúc này, hiện thời', … [Read more...] about Protempore là gì?
English – Vietnamese
Swears là gì?
@swear /sweə/* danh từ- lời thề- lời nguyền rủa, câu chửi rủa* ngoại động từ swore; sworn- thề, thề nguyền, tuyên thệ=to swear eternal fidelity+ thề trung tành muôn đời- bắt thề=to swear somebody to secrecy+ bắt ai thề giữ bí mật* nội động từ- chửi, nguyền rủa!to swear at- nguyền rủa (ai)!to swear by- (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm- đưa ra (để làm thí dụ)- viện (ai, … [Read more...] about Swears là gì?
Dub là gì?
@dub /dʌb/* danh từ- vũng sâu (ở những dòng suối)- (từ lóng) vũng lầy; ao* ngoại động từ- phong tước hiệp sĩ (cho ai, bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai)- phong cho cái tên; gán cho cái tên, đặt cho cái tên=to dub somebody quack+ gán cho ai cái tên lang băm- bôi mỡ (vào da thuộc)- sang sửa (con ruồi giả làm mồi câu)* ngoại động từ- (điện ảnh) lồng tiếng, lồng nhạc vào phim, … [Read more...] about Dub là gì?
Grid Winding là gì?
@grid winding- (Tech) cuộn dây lưới, … [Read more...] about Grid Winding là gì?
Nicks là gì?
@nick /nik/* danh từ- nấc, khía!in the nick [of time]- đúng lúc* ngoại động từ- cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao)- cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống)- bắt kịp (xe lửa...); chộp, bắt quả tang, tóm đúng (kẻ trộm, kẻ cắp...)- đoán trúng (sự thật)- gieo (súc sắc) trúng số to- (từ lóng) ăn cắp, xoáy* nội động từ- (nick in) chặn ngang (chạy đua)- (nick with) giao phối (động vật)', … [Read more...] about Nicks là gì?
Primogenital là gì?
@primogenital* tính từ- thuộc con trưởng; thuộc quyền thừa kế của con trưởng', … [Read more...] about Primogenital là gì?
Emulation là gì?
@emulation /,emjuleiʃn/* danh từ- sự thi đua- sự ganh đua, cạnh tranh@emulation- (Tech) mô phỏng, bắt chước (d), … [Read more...] about Emulation là gì?
Adversatives là gì?
@adversative /ədvə:setiv/* tính từ- (ngôn ngữ học) đối lập, … [Read more...] about Adversatives là gì?
Ephorate là gì?
@ephorate* danh từ- (lịch sử) chức pháp quan (từ cổ Hy lạp), … [Read more...] about Ephorate là gì?
Vitiations là gì?
@vitiation /,viʃi''eiʃn/* danh từ- sự làm hư, sự làm bẩn; sự truỵ lạc hoá- (pháp lý) sự làm mất hiệu lực', … [Read more...] about Vitiations là gì?