Từ điển Anh – Việt: Dwells có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* nội động từ dwelt
– ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở
=to dwell in the country+ ở nông thôn
– (+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại
=to dwell on a note+ nhìn lâu vào một nốt
=to dwell on someones mistake+ day đi day lại mãi một lỗi của ai
– đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa)
* danh từ
– (kỹ thuật) sự ngừng lại đều đặn (của máy)
Trả lời