Từ điển Anh – Việt: Dissentients có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* tính từ
– không tán thành quan điểm của đa số; không tán thành quan điểm chính thức
=without a dissentient voice+ không có ai chống, hoàn toàn nhất trí
* danh từ
– người không tán thành quan điểm của đa số; người không tán thành quan điểm chính thức
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.