* danh từ
– sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất)
– sự thúc; cú thúc
=to give someone a dig in the ribs+ thúc vào sườn ai
– sự chỉ trích cay độc
=a dig at someone+ sự chỉ trích ai cay độc
– (khảo cổ học) (thông tục) sự khai quật
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(thông tục) sinh viên học gạo
* ngoại động từ dug
– đào bới, xới, cuốc (đất…)
=to dig a hole+ đào một cái lỗ
=to dig potatoes+ bới khoai
– thúc, án sâu, thọc sâu
=to dig a strick into the sand+ ấn sâu cái gậy xuống cát
=to dig somebody in the ribs+ thúc vào sườn ai
– moi ra, tìm ra
=to dig the truth out of somebody+ moi sự thật ở ai
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(từ lóng) chú ý tới
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(từ lóng) hiểu rõ
* nội động từ
– đào bới, xới, cuốc
=to dig for gold+ đào tìm vàng
– ((thường) + into,
for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu
=to dig for information+ moi móc tin tức
=to dig into an author+ nghiên cứu tìm tòi ở một tác giả
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(thông tục) học gạo
!to dig down
– đào (chân tường…) cho đổ xuống
!to dig fỏ
– moi móc, tìm tòi
!to dig from
– đào lên, moi lên
!to dig in (into)
– thúc, ấn sâu, thọc (cái thúc ngựa, đầu mũi kiếm…)
– chôn vùi
=to dig oneself in+ ẩn mình (bằng cách đào hàm trú ẩn…)
!to dig out
– đào ra, moi ra, khai quật; tìm ra
=to dig out a secret+ moi ra được một điều bí mật
!to dig up
– xới (đất); đào lên, bới lên (khoai…)
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(từ lóng) nhận, lĩnh (tiền)
!to dig a pit for someone
– (xem) pit
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.