Từ điển Anh – Việt: Diced có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– số nhiều của die
– trò chơi súc sắc
* ngoại động từ (+ way)
– đánh súc sắc thua sạch
=to dice away ones fortune+ đánh súc sắc thua sạch tài sản
– kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải)
– thái (thịt…) hạt lựu
@dice
– (lý thuyết trò chơi) quân (hạt) súc sắc; trò chơi xúc sắc,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.