Từ điển Anh – Việt: Dearer có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* tính từ
– thân, thân yêu, thân mến, yêu quý
=a dear friend+ người bạn thân
=he is very dear to us+ anh ấy rất thân với chúng tôi
– kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư)
=dear Mr Ba+ kính thưa ông Ba
=dear Sir+ thưa ngài
– đáng yêu, đáng mến
=what a dear child!+ thằng bé đáng yêu quá!
– thiết tha, chân tình
=dear wishes+ đất, đất đỏ
=a dear year+ một năm đắt đỏ
=a dear shop+ cửa hàng hay bán đắt
!to hold someone dear
– yêu mến ai, yêu quý ai
!to run for dear life
– (xem) life
* danh từ
– người thân mến, người yêu quý
=my dear+ em yêu quí của anh; anh yêu quý của em; con yêu quý của ba…
– (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý
=what dears they are!+ chúng nó mới đáng yêu làm sao!
* phó từ+ (dearly)
/diəli/
– đắt
=to pay dear for something+ phải trả cái gì một giá đắt
– thân mến, yêu mến, thương mến
* thán từ
– trời ơi!, than ôi! ((cũng) dear me)
=oh dear, my head aches!+ trời ơi, sao mà tôi nhức đầu thế này!
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.