Từ điển Việt – Anh: Đài kỷ niệm tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?
đài kỷ niệm: – monument; memorial|= lập đài tưởng niệm những người chết trong chiến tranh to erect a monument to the war dead; to raise a war memorial|= vùng này có đài tưởng niệm các cựu binh mỹ tham chiến tại việt nam, đài tưởng niệm thomas je
Trả lời