cứu: – to rescue; to save|= cứu ai khỏi bị chết đuối to save somebody from drowning|= hại một người, cứu muôn người (truyện kiều) she caused one death, but saved ten thousand lives
Cứu tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Nuốt trôi tiếng Anh là gì?
- Cái đo nhiệt pha-ren-hai tiếng Anh là gì?
- Diệt dục tiếng Anh là gì?
- Qua đêm tiếng Anh là gì?
- Xà tiếng Anh là gì?
- Người được nâng niu nuông chiều tiếng Anh là gì?
- Vỡ tiếng Anh là gì?
- Cây nhục đậu khấu tiếng Anh là gì?
- Móng rồng tiếng Anh là gì?
- Án ngữ tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.