* danh từ
– lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc
– ý nghĩ quái gỡ; hành động kỳ quặc, hành động lập dị
– người kỳ quặc, người lập dị
– cái quay tay (máy hơi nước, máy nổ)
* ngoại động từ
– lắp quay tay
– bẻ thành hình quay tay
– (crank up) quay (máy)
=to crank up an engine+ quay một cái máy
* tính từ
– không vững, ọp ẹp, xộc xệch
– (hàng hải) tròng trành, không vững (tàu, thuyền)
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.