Từ điển Anh – Việt: Corruptions có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– sự hối lộ, sự tham nhũng
– sự mục nát, sự thối nát
– sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ…)
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.