* danh từ
– sự cắt, sự xén
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài báo cắt ra
– mẩu cắt ra
* tính từ
– sắc
– nhanh
– (từ lóng) cừ, tuyệt, chiến
!to come in clipping time
– đến rất đúng giờ
@clipping
– (Tech) xén, cắt
* danh từ
– cái ghim, cái cặp, cái kẹp
=paper clip+ cái kẹp giấy
– (quân sự) cái nạp đạn
* ngoại động từ
– sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu)
– mớ lông (cừu…) xén ra
– cú đánh mạnh, cú quật mạnh
– (số nhiều) kéo xén; tông-đơ; cái bấm móng tay
* ngoại động từ
– cắt, cắt rời ra, xén, hớt (lông cừu, ngựa)
=to clip sheep+ xén lông cừu
– rút ngắn, cô lại
=to clip a speech+ rút ngắn bài nói
– bấm, xé đầu (vé, phiếu… để loại đi)
– nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ
=to clip ones words+ đọc nhanh nuốt chữ đi
– (từ lóng) đấm mạnh, đánh, nện
* danh từ
– sự đi nhanh
=at a fast clip+ đi rất nhanh
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược
* nội động từ
– đi nhanh; chạy
@clip
– (Tech) cái kẹp; đầu nối; kẹp (đ),
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.