* danh từ
– tiếng cục cục (gà mái gọi con)
– tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người)
* nội động từ
– cục cục (gà mái)
– tặc lưỡi, chặc lưỡi (người)
* danh từ
– (kỹ thuật) mâm cặp, bàn cặp, ngàm
* ngoại động từ
– (kỹ thuật) đặt vào bàn cặp
– đặt vào ngàm
* danh từ
– (từ lóng) đồ ăn, thức ăn
=hard chuck+ (hàng hải) thức ăn khô, lương khô, bánh quy
* danh từ
– sự day day, sự lắc nhẹ (cằm)
– sự ném, sự liệng, sự quăng
– (thông tục) sứ đuổi ra, sự thải ra; sự bỏ rơi
=to give someone the chuck+ đuổi ai, thải ai; bỏ rơi ai
– (số nhiều) trò chơi đáo lỗ
=to play at chucks+ chơi đáo lỗ
* ngoại động từ
– day day (cằm); vỗ nhẹ, lắc nhẹ (dưới cằm)
=to chuck someone under the chin+ day day nhẹ cằm người nào
– ném, liệng, quăng, vứt
=chuck me that box of matches+ ném cho tôi xin bao diêm kia
!to chuck away
– bỏ phí, lãng phí
=to chuck ones money away+ phung phí tiền bạc, xài phí tiền của
!to chuck out
– tống cổ ra khỏi cửa, đuổi ra (những kẻ làm mất trật tự, quấy phá trong quán rượu, rạp hát)
!to chuck up
– bỏ, thôi
=to chuck up ones job+ bỏ việc
=to chuck up the sponge+ bỏ cuộc đấu, bỏ việc đang cố làm
!chuck it!
– (từ lóng) thôi đi!, thế là đủ!
!to chuck ones hand in
– (xem) hand
!to chuck ones weight about
– vênh vênh, váo váo, ngạo mạn, kiêu căng
@chuck
– (Tech) bàn kẹp; đầu kẹp,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.