* danh từ
– mèo angora ((cũng) angora cat)
– dê angora ((cũng) angora goast)
– thỏ angora ((cũng) angora rabbit)
– lông len thỏ angora; lông len dê angora
– hàng angora (dệt bằng lông len dê angora)
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* danh từ
– mèo angora ((cũng) angora cat)
– dê angora ((cũng) angora goast)
– thỏ angora ((cũng) angora rabbit)
– lông len thỏ angora; lông len dê angora
– hàng angora (dệt bằng lông len dê angora)
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.