* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều beeves
– thịt bò
– (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt)
– sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người)
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(từ lóng) lời phàn nàn, lời than vãn
* động từ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(từ lóng) phàn nàn, than vãn
– to beef up (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(quân sự) tăng cường (về quân sự)
* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều beeves
– thịt bò
– (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt)
– sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người)
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(từ lóng) lời phàn nàn, lời than vãn
* động từ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(từ lóng) phàn nàn, than vãn
– to beef up (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(quân sự) tăng cường (về quân sự)
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.