* danh từ
– nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược
– (hàng không) luồng không khí xoáy (sau máy bay)
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* danh từ
– nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược
– (hàng không) luồng không khí xoáy (sau máy bay)
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Powered by banhsinhnhat100k.com
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.